Mã ngành, nghề kinh doanh | Tên ngành, nghề kinh doanh |
---|---|
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: – Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Trạm biến áp. – Xây dựng nhà máy điện
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
3511 (Chính) |
Sản xuất điện
Chi tiết: Thủy điện
|
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: – Truyền tải điện – Phân phối điện
|
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo thực hành năng lực nghề nghiệp
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: – Tư vấn giám sát thi công công trình nhà máy thủy điện – Cung cấp tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp điều hành chính sách nguồn nhân lực – Quản lý dự án (không bao gồm lập dự toán, tổng dự toán, chí phí đầu tư xây dựng công trình);
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn điện
|
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ điện
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng nhà máy điện, tư vấn đầu tư xây dựng đường dây và trạm biến áp (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Tư vấn đấu thầu;
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|