Số hiệu gói thầu: W-RE-03.L2
Mô tả: Xây lắp đường dây, trạm biến áp 35/0,4kV và đường dây 0,4kV khu tái định cư tỉnh Sơn La
Thời hạn hợp đồng: 06 tháng
Đồng tiền đánh giá: đồng Việt Nam
Nhà thầu được trao thầu:
Tên: Công ty Trách nhiệm hữu hạn Hương Quỳnh
Địa chỉ: Ninh Bình, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 8.298.295.151 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 6.306.644.722VNĐ (đã tính đến giảm giá, hiệu chỉnh)
Giá hợp đồng: 6.306.644.722 VNĐ (đã bao gồm các loại thuế, phí)
Các Nhà thầu được đánh giá:
Tên: Công ty TNHH Duyên Hà
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 12.504.939.759 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 10.189.091.959 VNĐ
Tên: Liên danh Công ty cổ phần đầu tư & Phát triển Bình Minh và Công ty cổ phần Đầu tư & Xây lắp thương mại Tân Việt
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 6.955.062.141VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 7.789.565.674 VNĐ
Tên: Công ty cổ phần Xây lắp công trình 478
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 9.837.609.885VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 8.499.962.607 VNĐ
Tên: Công ty TNHH Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn
Địa chỉ: Hà Nam, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 10.502.188.934 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 9.000.006.146 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Xây lắp Điện lực Thanh Hóa
Địa chỉ: Thanh Hóa, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 10.795.637.080 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 10.795.590.258 VNĐ
Tên: Liên danh Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại COMA25 và Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Hà Nội
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 11.668.950.624 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 9.981.097.213 VNĐ
Tên: Liên danh Công ty TNHH Xây dựng Hùng Sơn và Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển hạ tầng Hồng Phát
Địa chỉ: Thanh Hóa, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 10.700.156.465 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 9.138.810.833 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 12.092.902.520 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 9.931.527.318 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 14.846.485.310 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 12.499.957.535 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại 559
Địa chỉ: Hòa Bình, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 9.441.015.081 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 8.027.278.887 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Điện lực Hà Nội
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 12.750.514.368 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 9.918.623.875 VNĐ
Tên: Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương Mại Tài Anh
Địa chỉ: Nghệ An, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 9.288.493.230VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 9.304.460.826 VNĐ
(Các) Nhà thầu bị từ chối
Tên: Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO3 và Công ty TNHH Phát triển năng lượng Đà Nẵng
Địa chỉ: Nghệ An, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 8.112.254.846 VNĐ
Lý do từ chối: Do đơn dự thầu không đáp ứng HSMT
Tên: Công ty Cổ phần Lắp máy điện nước và xây dựng số 4
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 9.539.728.439VNĐ
Lý do từ chối: Do tiến độ thi công không đáp ứng HSMT
Thông tin chung về gói thầu | ||||||
Số tham chiếu của HĐ/gói thầu | W-RE-03.L2 | |||||
Chịu sự xem xét trước | Không | |||||
Mô tả HĐ/gói thầu | Xây lắp đường dây, trạm biến áp 35/0,4kV và đường dây 0,4kV khu tái định cư tỉnh Sơn La | |||||
Thời hạn HĐ | 06 tháng | |||||
Ngày ký HĐ | 30/6/2014 | |||||
Đồng tiền đánh giá | Đồng Việt Nam | |||||
Thông tin chi tiết về từng nhà thầu | ||||||
Tên nhà thầu |
Địa chỉ Nhà thầu |
Tình trạng |
Giá đấu thầu khi mở thầu (VNĐ) |
Giá đấu thầu được đánh giá (VNĐ) |
Giá HĐ (VNĐ) |
Lý do từ chối |
Công ty TNHH Duyên Hà |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
12.504.939.759 |
10.189.091.959 |
|
|
Liên danh Công ty cổ phần đầu tư & Phát triển Bình Minh và Công ty cổ phần Đầu tư & Xây lắp thương mại Tân Việt |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
6.955.062.141 |
7.789.565.674 |
|
|
Công ty cổ phần Xây lắp công trình 478 |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
9.837.609.885 |
8.499.962.607 |
|
|
Công ty TNHH Đầu tư và Xây lắp Trường Sơn |
Hà Nam, Việt Nam |
Được đánh giá |
10.502.188.934 |
9.000.006.146 |
|
|
Công ty Cổ phần Xây lắp Điện lực Thanh Hóa |
Thanh Hóa, Việt Nam |
Được đánh giá |
10.795.637.080 |
10.795.590.258 |
|
|
Liên danh Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại COMA25 và Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Hà Nội |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
11.668.950.624 |
9.981.097.213 |
|
|
Liên danh Công ty TNHH Xây dựng Hùng Sơn và Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển hạ tầng Hồng Phát |
Thanh Hóa, Việt Nam |
Được đánh giá |
10.700.156.465 |
9.138.810.833 |
|
|
Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Điện VNECO3 và Công ty TNHH Phát triển năng lượng Đà Nẵng |
Nghệ An, Việt Nam |
Không được đánh giá |
8.112.254.846 |
|
Do đơn dự thầu không đáp ứng HSMT |
|
Công ty Cổ phần Lắp máy điện nước và xây dựng số 4 |
Hà Nội, Việt Nam |
Không được đánh giá |
9.539.728.439 |
|
Do tiến độ thi công không đáp ứng HSMT |
|
Công ty Cổ phần Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
12.092.902.520 |
9.931.527.318 |
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Sông Đà |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
14.846.485.310 |
12.499.957.535 |
|
|
Công ty TNHH Hương Quỳnh |
Ninh Bình, Việt Nam |
Được đánh giá/ Được trao hợp đồng |
8.298.295.151 |
6.306.644.722 |
6.306.644.722 |
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại 559 |
Hòa Bình, Việt Nam |
Được đánh giá |
9.441.015.081 |
8.027.278.887 |
|
|
Công ty Cổ phần Điện lực Hà Nội |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
12.750.514.368 |
9.918.623.875 |
|
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Tài Anh |
Nghệ An, Việt Nam |
Được đánh giá |
9.288.493.230 |
9.304.460.826 |
|