Số hiệu gói thầu: W-RE-20
Mô tả: Xây dựng khu TĐC số 04 ở huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
Thời hạn hợp đồng: 12 tháng
Đồng tiền đánh giá: đồng Việt Nam
Nhà thầu được trao thầu:
Tên: Công ty Cổ phần Sông Đà
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 86.904.300.658 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 69.113.930.443VNĐ (đã tính đến giảm giá, hiệu chỉnh)
Giá hợp đồng: 69.113.930.443VNĐ (đãbao gồm các loại thuế, phí)
Các Nhà thầu được đánh giá:
Tên: Công ty TNHH Một thành viên Đầu tư và Xây dựng Hoàng Dân
Địa chỉ: Ninh Bình, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 94.745.102.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 84.520.582.000 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Bắc Phương
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 81.309.161.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 69.183.469.000 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Tập đoàn Đông Đô
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 80.432.022.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 77.545.875.000 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Xây dựng dịch vụ và Thương mại 68
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 86.928.685.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 86.928.683.000 VNĐ
Tên: Liên danh Tổng công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Minh Tuấn và Tổng công ty CP Thành Trung
Địa chỉ: Thanh Hóa, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 83.399.030.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 72.553.287.000 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Xây dựng Xuân Quang
Địa chỉ: Nam Định, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 83.549.999.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 83.772.033.000 VNĐ
Tên: Liên danh Công ty Cổ phần Quỳnh Ngọc và Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Nam Thành và Công ty TNHH Xây dựng Trường Thành
Địa chỉ: Sơn La, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 100.691.733.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 82.943.654.000 VNĐ
Tên: Liên danh Tổng công ty Đầu tư phát triển Đô thị – Công ty Cổ phần và Công ty Cổ phần Sông Đà 9
Địa chỉ: Thanh Hóa, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 111.788.329.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 81.800.848.000 VNĐ
Tên: Liên danh Tổng công ty Đầu tư xây dựng cầu đường – Công ty Cổ phần và Công ty Cổ phần Kinh doanh vật tư và xây dựng.
Địa chỉ: Thanh Hóa, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 77.978.981.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 74.588.435.000 VNĐ
Tên: Tổng Công ty Cổ phần Sông Hồng
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 115.443.184.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 98.150.080.000 VNĐ
Tên: Tổng Công ty Xây dựng nông nghiệp và Phát triển nông thôn – Công ty TNHH Một thành viên
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 100.158.000.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 93.041.101.000 VNĐ
Tên: Liên danh Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại 559 và Công ty Cổ phần Xây dựng Kinh doanh Tổng hợp Hòa Bình và Công ty Cổ phần Trường Hạnh
Địa chỉ: Hòa Bình, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 118.801.761.175 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 89.101.918.902 VNĐ
Tên: Liên danh Công ty Cổ phần Đầu tư – Xây lắp 5 và Công ty Cổ phần 6.3
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 99.776.784.042 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 99.748.456.327 VNĐ
Tên: Tổng Công ty Công trình giao thông 1 Thanh Hóa – Công ty Cổ phần
Địa chỉ: Thanh Hóa, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 91.844.927.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 88.083.780.000 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại 299
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 102.013.001.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 91.795.631.000 VNĐ
Tên: Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển nông thôn
Địa chỉ: Hà Nội, Việt Nam
Giá chào thầu khi mở thầu: 78.864.600.000 VNĐ
Giá đánh giá (ở loại tiền đánh giá): 77.963.890.000 VNĐ
(Các) Nhà thầu bị từ chối – Không có
Thông tin chung về gói thầu |
||||||
Số tham chiếu của HĐ/gói thầu | W-RE-20 | |||||
Chịu sự xem xét trước | Không | |||||
Mô tả HĐ/gói thầu | Xây dựng khu TĐC số 04 ở huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | |||||
Thời hạn HĐ | 12 tháng | |||||
Ngày ký HĐ | 05/ 12/2013 | |||||
Đồng tiền đánh giá | Đồng Việt Nam | |||||
Thông tin chi tiết về từng nhà thầu |
||||||
Tên nhà thầu |
Địa chỉ Nhà thầu |
Tình trạng (Nhà thầu trúng thầu/được đánh giá/bị từ chối) |
Giá đấu thầu khi mở thầu (VNĐ) |
Giá đấu thầu được đánh giá (VNĐ) |
Giá HĐ (VNĐ) |
Lý do từ chối (không đáp ứng/ nộp chậm/ không ký hồ sơ dự thầu/không đáp ứng yêu cầu về tính hợp lệ/ không có BLDT) |
Công ty TNHH MTV Đầu tư và Xây dựng Hoàng Dân |
Ninh Bình, Việt Nam |
Được đánh giá |
94.745.102.000 |
84.520.582.000 |
|
|
Công ty cổ phần Bắc Phương |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
81.309.161.000 |
69.183.469.000 |
|
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Đông Đô |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
80.432.022.000 |
77.545.875.000 |
|
|
Công ty cổ phần Xây dựng dịch vụ và Thương mại 68 |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
86.928.685.000 |
86.928.683.000 |
|
|
Liên danh Tổng công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Minh Tuấn và Tổng công ty Thành Trung |
Thanh Hóa, Việt Nam |
Được đánh giá |
83.399.030.000 |
72.553.287.000 |
|
|
Công ty cổ phần xây dựng Xuân Quang |
Nam Định, Việt Nam |
Được đánh giá |
83.549.999.000 |
83.772.033.000 |
|
|
Liên danh Công ty cổ phần Quỳnh Ngọc và Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng Nam Thành và Công ty TNHH Xây dựng Trường Thành |
Sơn La, Việt Nam |
Được đánh giá |
100.691.733.000 |
82.943.654.000 |
|
|
Liên danh Tổng công ty Đầu tư phát triển Đô Thị – Công ty cổ phần và Công ty cổ phần Sông Đà 9 |
Thanh Hóa, Việt Nam |
Được đánh giá |
111.788.329.000 |
81.800.848.000 |
|
|
Liên danh Tổng công ty Đầu tư xây dựng cầu đường – Công ty cổ phần và Công ty cổ phần kinh doanh vật tư và xây dựng |
Thanh Hóa, Việt Nam |
Được đánh giá |
77.978.981.000 |
74.588.435.000 |
|
|
Tổng Công ty cổ phần Sông Hồng |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
115.443.184.000 |
98.150.080.000 |
|
|
Tổng Công ty Xây dựng nông nghiệp và Phát triển nông thôn – Công ty TNHH MTV |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
100.158.000.000 |
93.041.101.000 |
|
|
Liên danh Công ty cổ phần Xây dựng Thương mại 559 và Công ty cổ phần Xây dựng Kinh doanh Tổng hợp Hòa Bình và Công ty cổ phần Trường Hạnh |
Hòa Bình, Việt Nam |
Được đánh giá |
118.801.761.175 |
89.101.918.902 |
|
|
Liên danh Công ty cổ phần Đầu tư – Xây lắp 5 và Công ty cổ phần 6.3 |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
99.776.784.042 |
99.748.456.327 |
|
|
Công ty cổ phần Sông Đà 2 |
Hà Nội, Việt Nam |
Nhà thầu trúng thầu |
86.904.300.658 |
69.113.930.443 |
69.113.930.443 |
|
Tổng công ty công trình giao thông 1 Thanh Hóa – Công ty cổ phần |
Thanh Hóa, Việt Nam |
Được đánh giá |
91.844.927.000 |
88.083.780.000 |
|
|
Công ty cổ phần Xây dựng và Thương mại 299 |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
102.013.001.000 |
91.795.631.000 |
|
|
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Phát triển nông thôn |
Hà Nội, Việt Nam |
Được đánh giá |
78.864.600.000 |
77.963.890.000 |
|